STT | Tên giáo viên | Mã thiết bị | Mã thống kê | Tên thiết bị | Số hiệu | Số phiếu | Ngày lập | Kho/phòng | Môn học | Tổng số TB | SL hỏng | SL mất | SL còn SD | SL tăng | SL giảm | SL thanh lý | SL tiêu hao | ĐVT | Loại thiết bị | Khối lớp | Nguồn cấp | TB tự làm |
TB tiêu hao |
Thuộc danh mục TB tối thiểu | Thông tư/Quyết định | Quản lý theo |
Trạng thái | Đơn giá | Tổng giá trị | Nước sản xuất | Hạn sử dụng | Số lượt mượn |
---|